Kết quả tra cứu mẫu câu của 安月給
安月給
Tiền lương tháng rẻ mạt
安月給
でどうにか
暮
らしています。
Tôi đang xoay xở với đồng lương ít ỏi.
彼
は
安月給
で
大家族
を
養
わなければならない。
Anh ta phải duy trì một gia đình lớn với mức lương ít ỏi.
こんな
安月給
ではろくな
家
に
住
めない。
Với lương tháng thấp như thế này thì không thể ở trong một căn nhà ra hồn được.