Kết quả tra cứu mẫu câu của 安楽
安楽死
が
許容
される
条件
Điều kiện được hưởng cái chết nhẹ nhàng
安楽
な
生活
あるいは
現世
での
成功
への
切符
Chiếc vé tới thành công trong cuộc đời hay cuộc sống sung sướng .
彼
は
安楽
に
暮
らしている。
Anh ấy sống an nhàn.
彼
は
安楽
な
生活
をしている。
Anh ấy đang sống một cuộc sống thoải mái.