Kết quả tra cứu mẫu câu của 安田
安田
さんは
親切
だし、
頭
もいいし、それに
カッコ
いいです。
Anh Yasuda vừa tốt bụng, thông minh, lại còn rất đẹp trai.
安田
さんは
明
るくて
優秀
ときているので、
就職
には
困
らないでしょう。
Anh Yasuda vừa cởi mở lại giỏi giang, nên dĩ nhiên chẳng phải lo chuyện tìm việc đâu nhỉ.
それは
安田
くんの
靴
です。
Đó là giày của bạn Yasuda.
こちらが
安田
さんです。
Đây là ông Yasuda.