Kết quả tra cứu mẫu câu của 完ぺき
完
ぺきな〜を
気取
る
Ra vẻ là hoàn hảo .
彼
の
完
ぺきに
秩序正
しい
人生
は
麻薬中毒
の
兄弟
が
現
れた
時
に
崩壊
した。
Cuộc sống hoàn hảo của anh ta sụp đổ khi những người anh em nghiện ma túy của anh ta xuất hiện.
練習
が
完
ぺき(な
腕
まえ)にする。
Tập luyện giúp hoàn hảo hơn.
宇宙船
は
完
ぺきな
着陸
をした。
Con tàu vũ trụ đã hạ cánh hoàn hảo.