Kết quả tra cứu mẫu câu của 完了する
その
企画
を
完了
するため
彼
らは
大変骨
を
折
ったそうだ。
Tôi nghe nói họ đã rất vất vả để hoàn thành dự án.
この
任務
を
完了
するのは
困難
を
極
めたことは
言
うまでもない。
Không cần phải nói rằng cực kỳ khó để thực hiện điều nàynhiệm vụ.
最後
の
調整
を
完了
するために
五分
ください。
Cho tôi năm phút để hoàn thành những điều chỉnh cuối cùng.
現段階
の
作業
を
完了
する
Kết thúc công việc của giai đoạn hiện thời (giai đoạn hiện nay)