Kết quả tra cứu mẫu câu của 完全な
完全
な
インフレーション
Lạm phát hoàn toàn
完全
な
拒絶
Cự tuyệt (từ chối, bác bỏ, bác) hoàn toàn
完全
な
インターネット・セキュリティー
を
提供
する
Cung cấp bảo mật internet toàn bộ .
完全
な
科学的確実性
の
欠如
Thiếu sự chắc chắn có tính khoa học hoàn toàn