Kết quả tra cứu mẫu câu của 完成する
小論
を
完成
するまでに5
時間
ほどかかります。
Mất khoảng 5 giờ để hoàn thành bài luận.
それを
完成
するのに
休日
のほとんどを
費
やしてしまった。
Phải mất phần tốt nhất trong kỳ nghỉ của tôi để hoàn thành nó.
彼
が
絵
を
完成
するのを
手伝
った。
Tôi đã giúp anh ấy với bức tranh của anh ấy.
生産計画
を
完成
する
Hoàn thành kế hoạch sản xuất