Kết quả tra cứu mẫu câu của 完遂
完遂
しなければならない
課題
をすべて
リスト
にする
Lên danh sách tất cả những vấn đề mà người khác phải hoàn thành .
計画
を
完遂
する
Hoàn thành kế hoạch
目的
を
完遂
する
Hoàn thành mục tiêu
仕事
などを
完遂
する
Hoàn thành công việc