Kết quả tra cứu mẫu câu của 官僚的
動
きが
鈍
い
官僚的
な
巨大複合企業
Doanh nghiệp to lớn nhưng quan liêu, chậm chạp
いかにも
準政府機関
にありがちな
官僚的形式主義
Chủ nghĩa hình thức quan liêu kiểu gì cũng có trong các cơ quan chính quyền .
ユーロクラット
たちは、
実際
の
市民
の
声
よりも
官僚的
な
視点
に
偏
りがちです。
Các quan chức châu Âu thường có xu hướng thiên về cái nhìn quan liêu hơn là tiếng nói thực tế của người dân.