Kết quả tra cứu mẫu câu của 定め
〜に
定
める
平和的解決
の
義務
Nghĩa vụ giải quyết một cách hòa bình quy định trong ~
この
定
めから
逃
れないといけない。
Tôi cần phải thoát khỏi nghị định này.
目標
を
定
めて
勉強
したほうが
良
い。
Nên học với một mục tiêu xác định. .
基にして 定める
Căn cứ và xác nhận