Kết quả tra cứu mẫu câu của 定刻
定刻
に
到着
しますか。
Chúng ta có đến đúng giờ không?
定刻擦
れ
擦
れに
到着
した
Đến sát nút giờ đã định.
定刻
に30
分
も
遅
れるなんて。
Họ chậm 30 phút so với kế hoạch.
定刻前
に
幕
が
上
がり
始
めたのはおかしかった。
Trước sự thích thú của chúng tôi, bức màn bắt đầu kéo lên trước thời hạn.