Kết quả tra cứu mẫu câu của 定年退職
定年退職通知書
を
受
け
取
ったら、
退職後
の
手続
きを
確認
しましょう。
Sau khi nhận thông báo nghỉ hưu, hãy kiểm tra các thủ tục sau khi nghỉ việc.
定年退職
した
父
は、「
毎日暇
でしようがない」と
言
っている。
Bố tôi đã về hưu bảo rằng “ngày nào cũng nhàn rỗi quá chẳng biết làm gì”
定年退職後
は
アジア旅行
ですか。まあ、それは
結構
なことですね。
Sau khi nghỉ hưu, anh sẽ đi du lịch nước ngoài à? Thế thì tuyệt quá nhỉ.
彼
は
定年退職
したが、
年金
の
支給開始
まで
待期者
の
状態
です。
Ông ấy đã nghỉ hưu, nhưng hiện đang trong tình trạng chờ đến khi bắt đầu được nhận lương hưu.