Kết quả tra cứu mẫu câu của 定期券
定期券
で
通
う
乗客
Hành khách thông hành bằng vé định kỳ
私
の
定期券
は3
月
31
日
で
期限
が
切
れる。
Vé mùa của tôi hết hạn vào ngày 31 tháng Ba.
ボブ
は
定期券
を
持
ってくるのを
忘
れて、そのために
学校
に
遅
れた。
Bob quên mang theo thẻ, khiến anh ấy đi học muộn.
改札口
で
定期券
を
見
せる
Xuất trình vé tháng ở cửa soát vé