Kết quả tra cứu mẫu câu của 定期的に
定期的
に
歯医者
に
行
くのがいちばんいいよ。
Tốt nhất bạn nên đi khám răng định kỳ.
定期的
にご
注文
いただけるのでしたら、5%の
特別値引
きをいたします。
Chúng tôi sẽ giảm giá đặc biệt 5% cho bạn với điều kiện bạn có thể đảm bảođặt hàng thường xuyên.
〜を
定期的
に
検査
する
Kiểm tra cái gì định kỳ
私達
は
定期的
に
集
まることにしている。
Chúng tôi biến nó thành một quy tắc để gặp gỡ nhau trong những khoảng thời gian đều đặn.