Kết quả tra cứu mẫu câu của 宝物
宝物殿
Lâu đài với đầy châu báu.
宝物
を
隠
す
Giấu báu vật
宝物
はその
島
に
埋
められていた。
Kho báu đã được chôn cất trên đảo.
その
宝物
がどこに
隠
されたのか
誰
も
知
らない。
Người ta không biết kho báu được cất giấu ở đâu.