Kết quả tra cứu mẫu câu của 宝石類
彼女宝石類
の
盗難保険
を
解約
した。
Cô ấy hủy bỏ bảo hiểm chống trộm cắp vàng bạc đá quí.
泥棒
が
入
って、
私
の
宝石類
をみんな
持
っていってしまった。
Một tên trộm đột nhập và lấy hết đồ trang sức của tôi.
盗難
を
恐
れて
彼女
は
宝石類
を
金庫
に
入
れ
鍵
をかけてしまった。
Vì sợ bị trộm, cô ta đã bỏ đồ trang sức vào két sắt và khóa lại.