Kết quả tra cứu mẫu câu của 実を言うと
実
を
言
うと、
私
は
彼
が
嫌
いだ。
Trên thực tế, tôi không thích anh ta.
実
を
言
うと、
彼
が
窓
を
割
ったんだ。
Thực tế là anh ta đã làm vỡ cửa sổ.
実
を
言
うと、
彼女
は
私
の
ガールフレンド
です。
Nói thật, cô ấy là bạn gái của tôi.
実
を
言
うと、
彼
が
好
きではない。
Nói thật là tôi không thích anh ấy.