Kết quả tra cứu mẫu câu của 実例
実例
は
教訓
にまさる。
Ví dụ tốt hơn giới luật.
別
の
実例
を
教
えてください。
Vui lòng cho tôi xem một ví dụ khác.
彼
は
実例
をあげてその
問題
を
説明
した。
Ông đã minh họa vấn đề bằng một ví dụ.
彼
は
私
に
実例
をあたえてくれた。
Anh ấy đã cho tôi một ví dụ.