Kết quả tra cứu mẫu câu của 実力
実力
だよ、
実力
。
Đó là kỹ năng nói chuyện của tôi.
実力
を〜する
Làm việc bằng thực lực
実力
から
見
て、A
チーム
が
勝
つにきまっている。
Nhìn vào thực lực thì đội A nhất định thắng.
実力次第
では
社長
になることも
可能
だろう。
Dựa vào thực lực cũng có khả năng tôi sẽ trở thành giám đốc.