Kết quả tra cứu mẫu câu của 実感
生
きていることを
実感
する。
Tôi cảm thấy còn sống.
その
瞬間
、
私
は
現実感
を
失
った。
Tôi mất cảm giác về thực tại ngay lúc đó.
動
けるようになると
健康
の
有難
さを
実感
しますよね。
Khi bạn có thể di chuyển thì giá trị thực của sức khỏe mới đến được với nhà.
あきらめずに
挑戦
し
続
けることの
大切
さを
実感
した。
Tôi đã nhận ra tầm quan trọng của việc tiếp tục đương đầu mà không bỏ cuộc.