Kết quả tra cứu mẫu câu của 実施する
調査漁獲
を
実施
する
Đánh bắt cá để nghiên cứu .
今
その
計画
を
実施
するのは、
時期尚早
である。
Còn quá sớm để đưa kế hoạch vào thực tế ngay bây giờ.
作業単純化
を
実施
することで、
ミス
を
減
らし
生産性
を
向上
させました。
Bằng cách thực hiện tinh giản hóa quy trình làm việc, chúng tôi đã giảm thiểu sai sót và cải thiện năng suất.
抜
き
打
ち
検査
を
実施
する
Tiến hành một cuộc kiểm tra bất ngờ. .