Kết quả tra cứu mẫu câu của 実業家
実業家
として
彼
は
私
よりはるかに
優
れている。
Là một doanh nhân, anh ấy vượt xa tôi.
実業家
として
成功
なさったやり
口
を
教
えてください。
Hãy kể cho tôi nghe về những thành công của bạn trong kinh doanh.
実業家
は、
忙
しい
生活
をしていたため、
週末
を
家族
と
過
ごす
事
ができなかった。
Vị doanh nhân này đang có một cuộc sống quá bận rộn để dành những ngày cuối tuần cho gia đình.
その
実業家
は
今朝テレビ
にでた。
Doanh nhân đã xuất hiện trên truyền hình sáng nay.