Kết quả tra cứu mẫu câu của 実行する
実行
するより
口
で
言
うほうが
容易
だ。
Nói dễ hơn làm.
実行
する
前
に
彼
らの
陰謀
を
見破
った。
Chúng tôi đã tìm ra âm mưu của họ trước khi họ hành động.
暗殺
を
実行
する
Tiến hành một vụ ám sát .
計画
を
実行
することは
簡単
でした。
Để thực hiện một kế hoạch rất đơn giản.