Kết quả tra cứu mẫu câu của 実践
実践的見地
からすれば
彼
の
計画
は
実行
しにくい。
Theo quan điểm thực tế, kế hoạch của anh ta không dễ thực hiện.
実践
や
練習
こそが
最大
の
教師
である
Chính thực tiễn và rèn luyện là người thầy tốt nhất của chúng ta
実践道徳
は、
教室
だけでなく、
日常生活
でも
重要
です。
Đạo đức thực tiễn không chỉ quan trọng trong lớp học mà còn trong cuộc sống hàng ngày.
実践的見地
からすれば、
彼
の
計画
には
欠点
が
多
くある。
Xét về góc độ thực tế, kế hoạch của ông còn nhiều thiếu sót.