Kết quả tra cứu mẫu câu của 実践する
哲理
を
実践
する
Đưa triết lí của ai đó thành hành động .
仏教
の
教
えを
実践
する
Theo đạo Phật.
病院
における
感染制御策
を
実践
する
上
で、
消毒薬
の
有効活用
は
重要
な
課題
です。
Sử dụng hiệu quả chất khử trùng là một chủ đề quan trọng liên quan đến nhiễm trùngkiểm soát trong bệnh viện.
巷
では「
ガミガミ言
わない
子育
て」が
推奨
されているが、それを
実践
するのはなかなか
難
しい。
Việc "nuôi dạy những đứa trẻ ngoan ngoãn" được khuyến khích công khai nhưng khá khóđể thực hiện điều đó.