Kết quả tra cứu mẫu câu của 実践的
実践的見地
からすれば
彼
の
計画
は
実行
しにくい。
Theo quan điểm thực tế, kế hoạch của anh ta không dễ thực hiện.
実践的見地
からすれば、
彼
の
計画
には
欠点
が
多
くある。
Xét về góc độ thực tế, kế hoạch của ông còn nhiều thiếu sót.
軍縮
に
関
する
実践的
な
取
り
組
みを
進
める
Xúc tiến một cách thực tiễn trong việc giảm bớt vũ trang .
職業教育
は、
学生
が
実践的
な
スキル
を
身
につけるために
重要
です。
Giáo dục nghề nghiệp rất quan trọng để học sinh có thể trang bị các kỹ năng thực tiễn.