Kết quả tra cứu mẫu câu của 客室
客室乗務員
が
少年達
の
方
にやって
来
ます。
Một tiếp viên hàng không bước đến gần các chàng trai.
その
客室乗務員
はお
世辞
が
上手
い。
Tiếp viên hàng không giỏi nịnh hót.
ホテル客室稼働率
Tỷ lệ cho thuê phòng của khách sạn
乗客
が
客室
で
眠
っていたときに
船
は
巨大
な
氷山
と
衝突
した。
Các hành khách đang ngủ trong cabin của họ khi con tàu va phải một tảng băng trôi lớn.