Kết quả tra cứu mẫu câu của 客室乗務員
客室乗務員
が
少年達
の
方
にやって
来
ます。
Một tiếp viên hàng không bước đến gần các chàng trai.
その
客室乗務員
はお
世辞
が
上手
い。
Tiếp viên hàng không giỏi nịnh hót.
ご
両親
は
客室乗務員
になるのに
賛成
なのですか?
Cha mẹ của bạn có đồng ý cho bạn trở thành một tiếp viên hàng không?
夕食
の
時間
になり、
客室乗務員達
が
夕食
を
出
し
始
めます。
Bây giờ là giờ ăn tối, và các tiếp viên hàng không bắt đầu phục vụ bữa tối.