Kết quả tra cứu mẫu câu của 宣伝
宣伝活動
のお
陰
で
会社
には
仕事
がたくさん
入
った。
Các chiến dịch quảng cáo đã tạo ra rất nhiều kinh doanh cho công ty.
宣伝広告
に
駆
り
立
てられて
私
たちは
高価
な
商品
を
買
ってしまう。
Các quảng cáo thúc giục chúng ta mua những thứ xa xỉ.
〜を
宣伝
するために
優
れた
マーケティングプラン
を
企画
する
Lên kế hoạch (lập kế hoạch) xuất sắc để tiếp thị quảng bá sản phẩm .
悪質
な
宣伝
。
Tuyên truyền ác độc.