Kết quả tra cứu mẫu câu của 宣誓供述書
宣誓供述書
にうそをつく
Nói dối trong bản cung khai có tuyên thệ
宣誓供述書
が
判事
に
提出
された
Bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán .
(
以下
)と
宣誓供述書
で
述
べる
Trình bày ở bản khai có tuyên thệ (như dưới đây)
目撃者たちは、共同宣誓供述書にサインし、事故の詳細について証言した。
Các nhân chứng đã ký vào bản khai tuyên thệ chung và cung cấp lời chứng về chi tiết vụ tai nạn.