Kết quả tra cứu mẫu câu của 宵っ張り
宵
っ
張
りの
朝寝坊
だ
Ngủ dậy muộn vì thức khuya .
私
は
宵
っ
張
りの
朝寝坊
だ.
Tôi là người thức khuya dậy muộn.
私
は
宵
っ
張
りするのは
慣
れています。
Tôi thường thức đến khuya.
私
もそうだが、IT
業界
には
宵
っ
張
りの
人
が
多
いに
違
いない。
Tôi cũng vậy, và tôi chắc rằng có rất nhiều cú đêm trong thế giới CNTT.