Kết quả tra cứu mẫu câu của 家に入る
家
に
入
るとき、
私
は
マット
につまずいた。
Tôi vấp phải cái chiếu khi vào nhà.
家
に
入
る
前
に
彼女
はくつをこすってきれいにした。
Cô cạo sạch giày trước khi vào nhà.
家
に
入
るときは
靴
を
脱
ぐのが
私
たちの
習慣
です。
Phong tục của chúng tôi là cởi giày khi vào nhà.
私
は
彼
が
家
に
入
るのを
見
た。
Tôi thấy anh ta bước vào nhà.