Kết quả tra cứu mẫu câu của 家の外
家
の
外
で
待
っていてください。
Vui lòng đợi bên ngoài ngôi nhà.
私
は
猫
を
家
の
外
に
出
した。
Tôi cho con mèo ra khỏi nhà.
トイレ
は
家
の
外
の
庭
にありました。
Nhà vệ sinh ở bên ngoài, trong sân.
最近多
くの
女性
が
家
の
外
で
働
いている。
Nhiều phụ nữ làm việc bên ngoài nhà của họ những ngày này.