Kết quả tra cứu mẫu câu của 家宅捜索
家宅捜索
して
盗品
を
探
す
Khám nhà để tìm đồ ăn cắp .
警察
は
トム・スミス
の
家
を
家宅捜索
した。
Nhà của Tom Smith đã bị cảnh sát khám xét.
警察
はありうべき
証拠
を
求
めて
家宅捜索
した。
Cảnh sát đã khám xét nhà cô để tìm bằng chứng khả dĩ.