Kết quả tra cứu mẫu câu của 家庭内
家庭内暴力
を
防
ぐために、
支援団体
が
活動
している。
Các tổ chức hỗ trợ đang hoạt động để ngăn chặn bạo lực gia đình.
女中
は
家庭内
の
決
まりきった
仕事
に
飽
き
飽
きしていた。
Người giúp việc hoàn toàn mệt mỏi với công việc gia đình của mình.
覚醒剤
による
家庭内暴力
Bạo lực trong gia đình có nguyên nhân bởi chất kích thích .
誰
にでも
時
には
家庭内
のもめごとはある。
Mọi người đều có những rắc rối trong nước theo thời gian.