Kết quả tra cứu mẫu câu của 家庭生活
家庭生活
は
外国人
の
眼
からさえぎられていた。
Cuộc sống gia đình đang bị soi mói khỏi con mắt của người nước ngoài.
仕事
と
家庭生活
を
結
び
付
けたほうがいいですよ。
Bạn nên kết hợp tốt hơn công việc của mình với cuộc sống gia đình.
テレビ
は
家庭生活
を
ダメ
にしている。
Truyền hình đang hủy hoại cuộc sống gia đình.
安定
した
家庭生活
の
重要性
の
自覚
Sự tự ý thức rằng cần phải có một cuộc sống gia đình ổn định.