Kết quả tra cứu mẫu câu của 家庭的
彼女
は
家庭的
な
女性
だそうです。
Cô được cho là một phụ nữ trong nước.
彼女
は
家庭的
な
ハンディキャップ
に
苦
しんでいるようだ。
Cô ấy dường như đang phải lao động vì sự tàn tật của gia đình.
あの
旅館
は
家庭的
だ。
Khách sạn đó có một bầu không khí ấm cúng.
あの
旅館
は
家庭的
です。
Nhà trọ đó mang tính gia đình.