Kết quả tra cứu mẫu câu của 家族ぐるみ
家族ぐるみの付き合い
Mối quan hệ của các thành viên trong nhà
家族
ぐるみで
京都
に
旅行
を
行
った。
Toàn thể gia đình tôi đã đi du lịch Kyoto.
彼
とは
長年家族
ぐるみの
付
き
合
いをしている。
Anh ấy đã quen biết với toàn thể gia đình tôi trong nhiều năm.
私
たちはすでに
家族
ぐるみのお
付
き
合
いがあります。
Chúng tôi đã có một cam kết gia đình.