Kết quả tra cứu mẫu câu của 家電
黒物家電
は
娯楽
に
関
する
家庭用電気機器
です。
Các thiết bị điện gia dụng màu đen là những thiết bị điện gia dụng liên quan đến giải trí.
家具
や
家電
などの
大型
ごみは、
有償収集サービス
を
利用
して
処分
する
必要
がある。
Đối với các loại rác lớn như đồ nội thất và đồ điện tử, cần phải sử dụng dịch vụ thu gom có phí để xử lý.
iMacは、
家電製品
みたいな
感覚
で
買
われてるんだろうね。
Mọi người đang mua iMac giống như cách họ mua các thiết bị gia dụng.
遠隔操作
は
近代
な
家電
に
非常
に
重要
な
機能
である
Điều khiển từ xa là 1 chức năng quan trọng trong thiết bị điện gia dụng .