Kết quả tra cứu mẫu câu của 容態
彼
の
容態
は、
朝
より
悪
くなっていた。
Tình trạng của anh ấy, nếu có, tệ hơn buổi sáng.
彼
の
容態
が
少
しでも
変
わったら
知
らせてください。
Vui lòng thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào trong tình trạng của anh ấy.
彼
の
容態
はどちらかと
言
うと
朝方
より
悪
くなっていた。
Tình trạng của anh ấy, nếu có, tệ hơn buổi sáng.
彼女
の
容態
は
昨日悪化
した。
Tình trạng của cô ấy đã trở nên tồi tệ hơn vào ngày hôm qua.