Kết quả tra cứu mẫu câu của 容認
保守派
が
容認
しないこと
Vụ việc mà phái bảo thủ không thông qua.
急激
な
円高容認
しない
向
きがあるが、
政府
が
介入
するのはいかがなものか。
Dù có khuynh hướng không phê duyệt sự lên giá mạnh mẽ của đồng yên, nhưng chính phủ sẽ can thiệp được tới mức nào đây nhỉ.
たばこは
健康
に
害
であるという
主張
は
容認
されてきた。
Lập luận rằng hút thuốc là gây hại đã được chấp nhận.
我々
の
解釈
では、
表
2に
示
された
出力データ
は
表
1の
データ
の
容認
できる
変異形
と
言
える。
Theo cách hiểu của chúng tôi, dữ liệu đầu ra trong Bảng 2 là một biến thể có thể chấp nhận đượctrong Bảng 1.