Kết quả tra cứu mẫu câu của 容赦
情
け
容赦
のない
率直
さ
Tính chân thật (tính thật thà) không cục súc
蜂
が
容赦
なく
襲
ってきた。
Một bầy ong đã tấn công chúng tôi không thương tiếc.
情
け
容赦
なく
悪人
を
切
り
捨
てる
Loại bỏ kẻ xấu một cách không thương tiếc.
熱帯
の
太陽
は
容赦
なくぎらぎら
照
り
付
けた。
Mặt trời nhiệt đới chiếu xuống không ngừng.