Kết quả tra cứu mẫu câu của 寂しさ
この
寂
しさは
他人
には
分
かるまい。
Nỗi buồn này chắc người khác không ai hiểu được.
彼女
は
寂
しさを
紛
らすために
ピアノ
を
弾
いていた.
Cô ấy chơi đàn piano để quên đi nỗi cô đơn. .
恋人
と
別
れた
時
の
寂
しさといったら、
泣
きたいぐらいだった。
Nói đến nỗi buồn khi chia tay với người yêu đến nổi muốn khóc.
私
が
旅
を
始
めた
時
、
寂
しさを
感
じることはまれだった。
Khi tôi bắt đầu đi du lịch, tôi hiếm khi cảm thấy cô đơn.