Kết quả tra cứu mẫu câu của 密か
密
かに
喜
ぶ
Trong lòng mừng thầm .
密
かにやったこと
Những việc làm vụng trộm
緊密
かつ
幅広
い
協力・交流
を
進
める
Thúc đẩy hợp tác, giao lưu chặt chẽ (mật thiết) và rộng rãi
緊密
かつ
永続的
な
関係
をさらに
強化
する
Tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu .