Kết quả tra cứu mẫu câu của 密かに
密
かに
喜
ぶ
Trong lòng mừng thầm .
密
かにやったこと
Những việc làm vụng trộm
彼
は
密
かに
庭
に
入
り
込
んだ。
Anh vào vườn một cách bí mật.
彼
は
密
かに
遊
びたいと
思
っている。
Anh ấy có một mong muốn bí mật để chơi.