Kết quả tra cứu mẫu câu của 密林
密林
の
中
では、
一瞬
たりとも
油断
してはいけない。
Trong rừng sâu không được khinh suất dù chỉ trong nháy mắt.
彼
らは
密林
に
道
を
切
り
開
いた。
Họ cắt ra một con đường xuyên qua rừng rậm.
彼
らは
密林
の
中
から
敵
を
掩撃
した。
Họ đã phục kích kẻ địch từ trong rừng rậm.
我々
はどうにかしてその
密林
を
通
り
抜
けよう。
Chúng ta sẽ vượt qua khu rừng bằng cách nào đó.