Kết quả tra cứu mẫu câu của 密閉
この
食品
は
密閉
された
容器
に
入
れておけば
一週間
もつ。
Thức ăn này sẽ giữ được một tuần trong hộp kín.
発送前
に
箱
がきちんと
密閉
されていることを
確認
してください。
Đảm bảo rằng tất cả các hộp được niêm phong tốt trước khi chúng được giao.