Kết quả tra cứu mẫu câu của 密集した
そこは
新
しい
家
が
密集
する
地域
だ。
Đó là một khu vực đông đúc với những ngôi nhà mới.
このあたりは
若者
が
密集
することが
多
い。
Xung quanh đây có mật độ dân số trẻ dày đặc.
密集
した
機動隊
Đội cơ động tập trung dày đặc
かなり
密集
した
人口
Mật độ dân số cao