Kết quả tra cứu mẫu câu của 寒がり
寒
がりなので、
毛布
をもう1
枚
かして
下
さい。
Tôi rất nhạy cảm với lạnh. Tôi có thể lấy một cái chăn khác được không?
私
は
寒
がりなので、
冬
はあまり
好
きじゃない。
Vì nhạy cảm với cái lạnh nên tôi không thích mùa đông lắm.
彼女
はひどい
寒
がりだ。
Cô ấy cực kỳ nhạy cảm với cái lạnh.