Kết quả tra cứu mẫu câu của 寒熱
寒熱
の
差
が
大
きい。
Sự chênh lệch giữa lạnh và nóng rất lớn.
彼
は
風邪
で
寒熱
が
交互
にやってきて、とてもつらそうだった。
Anh ấy bị cảm, cảm giác nóng lạnh lẫn lộn cứ đến liên tục, trông rất khó chịu.
風邪
を
引
いたとき、
寒熱往来
の
症状
が
出
ることがある。
Khi bị cảm, đôi khi xuất hiện triệu chứng sốt dao động giữa nóng và lạnh.